So sánh các phiên bản điện thoại

iPhone 13 128GB - Chính Hãng VN/A

Trắng, Đen

iPhone 14 256GB - Chính hãng VN/A

Xanh Da Trời, Đen, Trắng

iPhone 15 128GB - Chính hãng VN/A

Hồng, Xanh Da Trời, Đen, Xanh Lá, Vàng

iPhone 15 256GB - Chính hãng VN/A

Xanh Lá, Xanh Da Trời, Đen, Hồng, Vàng

Mua ngay Mua ngay Mua ngay Mua ngay
Màn hình

Kích thước màn hình: 6.1 inches

Khung nhôm

Mặt lưng kính cường lực

Dài 146.7 mm

Ngang 71.5 mm

Dày 7.65 mm

Nặng 173 gram


Màn hình Super Retina XDR

Màn hình toàn phần OLED 6.1 inch (theo đường chéo)

Kích thước màn hình: 6.1 inches

Khung nhôm

Mặt lưng kính cường lực

Dài 146.7 mm

Ngang 71.5 mm

Dày 7.8 mm

Nặng 172 gram

Màn hình Super Retina XDR

Màn hình toàn phần OLED 6,1 inch (theo đường chéo)

Thiết kế bằng nhôm

Mặt trước Ceramic Shield

Mặt sau bằng kính pha màu

Kích thước và trọng lượng

160,9 x 77,8 x 7,80 mm

201 gram

Màn hình Super Retina XDR

Màn hình toàn phần OLED 6,7 inch (theo đường chéo)

Thiết kế bằng nhôm

Mặt trước Ceramic Shield

Mặt sau bằng kính pha màu

Kích thước và trọng lượng

160,9 x 77,8 x 7,80 mm

201 gram

Màn hình Super Retina XDR

Màn hình toàn phần OLED 6,7 inch (theo đường chéo)

Chip

A15 Bionic 6 nhân

A15 Bionic

Loại CPU: 3.22 GHz

Chip A16 Bionic

CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện

Neural Engine 16 lõi

Chip A16 Bionic

CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện

Neural Engine 16 lõi

GPU

GPU 4 nhân

Apple GPU (5 lõi)

GPU 5 lõi

GPU 5 lõi

Camera chính

Camera kép 12 MP, f/1.8

Camera góc rộng 12 MP, f/2.4, 120 độ

Zoom quang học

Zoom kỹ thuật số

Xóa phông

Time Lapse

Panorama

Smart HDR 4

Slow Motion

Live Photo

Ultrawide

Dolby Vision HDR

Deep Fusion

Cinematic

Chống rung quang học (OIS)

Chế độ chân dung

Camera chính 12 MP, f/1.5

Camera góc rộng 12 MP, f/2.4, 120 độ

Quay video Camera sau 4K@24fps/25fps/30fps/60fps

1080p HD@24fps/25fps/30fps/60fps

720p HD@30fps

Chức năng Camera sau Zoom quang học 2x; zoom kỹ thuật số lên đến 5x, Deep Fusion Smart, HDR 4. Night mode

Camera Chính 48MP: 26 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao (24MP và 48MP)

Camera Ultra Wide 12MP: 13 mm, khẩu độ ƒ/2.4 và trường ảnh 120°

Telephoto 2x 12MP (được hỗ trợ bởi cảm biến quad-pixel): 52 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến, Focus Pixels 100%

Độ phóng đại quang học 2x, độ thu nhỏ quang học 2x; phạm vi thu phóng quang học 4x

Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 10x

Lớp bảo vệ ống kính bằng sapphire

Flash True Tone

Photonic Engine

Deep Fusion

HDR thông minh thế hệ 5

Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control

Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ

Chế độ Ban Đêm

Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP)

Phong Cách Nhiếp Ảnh

Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos

Hiệu chỉnh ống kính (Ultra Wide)

Hiệu chỉnh mắt đỏ nâng cao

Tự động chống rung hình ảnh

Chế độ Chụp liên tục

Định vị ảnh

Định dạng của hình ảnh được chụp: HEIF và JPEG

Camera Chính 48MP: 26 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao (24MP và 48MP)

Camera Ultra Wide 12MP: 13 mm, khẩu độ ƒ/2.4 và trường ảnh 120°

Telephoto 2x 12MP (được hỗ trợ bởi cảm biến quad-pixel): 52 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến, Focus Pixels 100%

Độ phóng đại quang học 2x, độ thu nhỏ quang học 2x; phạm vi thu phóng quang học 4x

Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 10x

Lớp bảo vệ ống kính bằng sapphire

Flash True Tone

Photonic Engine

Deep Fusion

HDR thông minh thế hệ 5

Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control

Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ

Chế độ Ban Đêm

Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP)

Phong Cách Nhiếp Ảnh

Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos

Hiệu chỉnh ống kính (Ultra Wide)

Hiệu chỉnh mắt đỏ nâng cao

Tự động chống rung hình ảnh

Chế độ Chụp liên tục

Định vị ảnh

Định dạng của hình ảnh được chụp: HEIF và JPEG

Camera trước

12 MP

Smart HDR 4

Live Photo

Deep Fusion

TrueDepth

Xóa phông

Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)

Smart HDR 4

Retina Flash

Quay video Full HD

Quay video 4K

Quay chậm (Slow Motion)

Nhãn dán (AR Stickers)

Live Photo

Deep Fusion

Cinematic

Chụp đêm

Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS)

Chế độ chân dung

Bộ lọc màu

TrueDepth

Photonic Engine

Camera 12MP

Khẩu độ ƒ/1.9

Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels

Flash Retina

Photonic Engine

Deep Fusion

HDR thông minh thế hệ 5

Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control

Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ

Animoji và Memoji

Chế độ Ban Đêm

Phong Cách Nhiếp Ảnh

Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos

Hiệu chỉnh ống kính

Tự động chống rung hình ảnh

Chế độ Chụp liên tục

Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps

Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps

Chế độ Điện Ảnh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps

Quay video HDR với công nghệ Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps

Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps

Video tua nhanh có chống rung

Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm

Chế độ quay video QuickTake

Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)

Camera 12MP

Khẩu độ ƒ/1.9

Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels

Flash Retina

Photonic Engine

Deep Fusion

HDR thông minh thế hệ 5

Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control

Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ

Animoji và Memoji

Chế độ Ban Đêm

Phong Cách Nhiếp Ảnh

Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos

Hiệu chỉnh ống kính

Tự động chống rung hình ảnh

Chế độ Chụp liên tục

Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps

Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps

Chế độ Điện Ảnh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps

Quay video HDR với công nghệ Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps

Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps

Video tua nhanh có chống rung

Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm

Chế độ quay video QuickTake

Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)

Camera Video

4K 2160p@30fps

FullHD 1080p@30fps

FullHD 1080p@60fps

HD 720p@30fps

4K@24fps/25fps/30fps/60fps

1080p HD@24fps/25fps/30fps/60fps

720p HD@30fps

HD 720p@30fps

FullHD 1080p@60fps

FullHD 1080p@30fps

4K 2160p@24fps

4K 2160p@30fps

4K 2160p@60fps

FullHD 1080p@120fps

FullHD 1080p@240fps

HD 720p@30fps

FullHD 1080p@60fps

FullHD 1080p@30fps

4K 2160p@24fps

4K 2160p@30fps

4K 2160p@60fps

FullHD 1080p@120fps

FullHD 1080p@240fps

Mạng

Thẻ SIM: 2 SIM (nano‑SIM và eSIM)

GPS: GPS, GLONASS, Galileo, QZSS, and BeiDou

Thẻ SIM: 2 SIM (nano‑SIM và eSIM)

GPS: BEIDOU, GALILEO, GPS, QZSS, iBeacon, GLONASS

Thẻ Sim: 2 SIM (nano‑SIM và eSIM)

Thẻ Sim: 2 SIM (nano‑SIM và eSIM)

Pin (video)

3240 mAh

Sạc nhanh có dây 20W, sạc MagSafe 15W, sạc không dây chuẩn Qi 7.5W

3279 mAh

Thời gian dùng lên đến 20 giờ

Sạc nhanh có dây 20W, sạc MagSafe 15W, sạc không dây chuẩn Qi 7.5W

4383 mAh

Thời gian xem video: lên đến 26 giờ

Thời gian xem video (trực tuyến): lên đến 20 giờ

Thời gian nghe nhạc: lên đến 100 giờ

Tích hợp pin sạc lithium-ion

Sạc không dây MagSafe lên đến 15W

Sạc không dây Qi lên đến 7,5W

Khả năng sạc nhanh: Sạc lên đến 50% trong vòng 30 phút với bộ tiếp hợp nguồn 20W trở lên (được bán riêng)

Magsafe

Sạc không dây lên đến 15W

4383 mAh

Thời gian xem video: lên đến 26 giờ

Thời gian xem video (trực tuyến): lên đến 20 giờ

Thời gian nghe nhạc: lên đến 100 giờ

Tích hợp pin sạc lithium-ion

Sạc không dây MagSafe lên đến 15W

Sạc không dây Qi lên đến 7,5W

Khả năng sạc nhanh: Sạc lên đến 50% trong vòng 30 phút với bộ tiếp hợp nguồn 20W trở lên (được bán riêng)

Magsafe

Sạc không dây lên đến 15W