So sánh các phiên bản điện thoại

iPhone 14 256GB - Chính hãng VN/A

Xanh Da Trời, Đen, Trắng

iPhone 15 Plus 256GB - Chính hãng VN/A

Hồng, Đen, Xanh Da Trời, Xanh Lá, Vàng

iPhone 16e 128GB - Chính hãng VN/A

Đen, Trắng

iPhone 16 128GB - Chính hãng VN/A

Trắng, Đen, Xanh Lưu Ly, Xanh Mòng Két, Hồng

Mua ngay Mua ngay Mua ngay Mua ngay
Màn hình

Kích thước màn hình: 6.1 inches

Khung nhôm

Mặt lưng kính cường lực

Dài 146.7 mm

Ngang 71.5 mm

Dày 7.8 mm

Nặng 172 gram

Màn hình Super Retina XDR

Màn hình toàn phần OLED 6,1 inch (theo đường chéo)

Thiết kế bằng nhôm

Mặt trước Ceramic Shield

Mặt sau bằng kính pha màu

Kích thước và trọng lượng

160,9 x 77,8 x 7,80 mm

201 gram

Màn hình Super Retina XDR

Màn hình toàn phần OLED 6,7 inch (theo đường chéo)

6.1 inches

Màn hình Super Retina XDR

Màn hình toàn phần OLED 6,1 inch (theo đường chéo)

Độ phân giải 2532x1170 pixel với mật độ điểm ảnh 460 ppi

Màn hình HDR

True Tone

Dải màu rộng (P3)

Haptic Touch

Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn)

Độ sáng tối đa 800 nit (tiêu chuẩn); độ sáng đỉnh 1200 nit (HDR)

Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay

Thu Phóng Màn Hình

Tầm với

Kích Thước: 147,6 mm x 71,6 mm x 7,80 mm

Trọng Lượng: 170 gram

Màn hình Super Retina XDR

Màn hình toàn phần OLED 6,1 inch (theo đường chéo)

Độ phân giải 2556x1179 pixel với mật độ điểm ảnh 460 ppi

Dynamic Island

Màn hình HDR

True Tone

Dải màu rộng (P3)

Haptic Touch

Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1 (tiêu chuẩn)

Độ sáng tối đa 1000 nit (tiêu chuẩn), độ sáng đỉnh 1600 nit (HDR); độ sáng đỉnh 2000 nit (ngoài trời); độ sáng tối thiểu 1 nit

Lớp phủ kháng dầu chống in dấu vân tay

Hỗ trợ hiển thị đồng thời nhiều ngôn ngữ và ký tự

Kháng nước, bụi: Đạt mức IP68

Chip

A15 Bionic

Loại CPU: 3.22 GHz

Chip A16 Bionic

CPU 6 lõi với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện

GPU 5 lõi

Neural Engine 16 lõi

CPU 6 lõi mới với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện

Chip A18

CPU 6 lõi mới với 2 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện

Neural Engine 16 lõi mới

GPU

Apple GPU (5 lõi)

GPU 5 lõi

Chip A18

GPU 4 lõi mới

Neural Engine 16 lõi mới

GPU 5 lõi mới

Camera chính

Camera chính 12 MP, f/1.5

Camera góc rộng 12 MP, f/2.4, 120 độ

Quay video Camera sau 4K@24fps/25fps/30fps/60fps

1080p HD@24fps/25fps/30fps/60fps

720p HD@30fps

Chức năng Camera sau Zoom quang học 2x; zoom kỹ thuật số lên đến 5x, Deep Fusion Smart, HDR 4. Night mode

Camera Chính 48MP: 26 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao (24MP và 48MP)

Camera Ultra Wide 12MP: 13 mm, khẩu độ ƒ/2.4 và trường ảnh 120°

Telephoto 2x 12MP (được hỗ trợ bởi cảm biến quad-pixel): 52 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học dịch chuyển cảm biến, Focus Pixels 100%

Độ phóng đại quang học 2x, độ thu nhỏ quang học 2x; phạm vi thu phóng quang học 4x

Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 10x

Lớp bảo vệ ống kính bằng sapphire

Flash True Tone

Photonic Engine

Deep Fusion

HDR thông minh thế hệ 5

Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control

Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ

Chế độ Ban Đêm

Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP)

Phong Cách Nhiếp Ảnh

Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos

Hiệu chỉnh ống kính (Ultra Wide)

Hiệu chỉnh mắt đỏ nâng cao

Tự động chống rung hình ảnh

Chế độ Chụp liên tục

Định vị ảnh

Định dạng của hình ảnh được chụp: HEIF và JPEG

Hệ thống camera 2 trong 1

Fusion 48MP: 26 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học, Hybrid Focus Pixels, ảnh có độ phân giải siêu cao (24MP và 48MP)

Đồng thời hỗ trợ Telephoto 2x 12MP: 52 mm, khẩu độ ƒ/1.6, chống rung quang học, Hybrid Focus Pixels


Camera chính: 48MP, f/1.6, 26mm, Focus Pixels 100%, hỗ trợ ảnh có độ phân giải siêu cao

Camera góc siêu rộng: 12MP, ƒ/2.2, 13 mm, Focus Pixels 100%, Độ phóng đại quang học 2x, độ thu nhỏ quang học 2x; phạm vi thu phóng quang học 4x Độ thu phóng kỹ thu

Tính Năng: 

Flash True Tone

Photonic Engine

Deep Fusion

HDR thông minh thế hệ 5

Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ

Chế độ Ban Đêm

Chụp ảnh toàn cảnh Panorama (lên đến 63MP)

Phong Cách Nhiếp Ảnh thế hệ mới nhất

Ảnh không gian

Camera trước

Xóa phông

Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)

Smart HDR 4

Retina Flash

Quay video Full HD

Quay video 4K

Quay chậm (Slow Motion)

Nhãn dán (AR Stickers)

Live Photo

Deep Fusion

Cinematic

Chụp đêm

Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS)

Chế độ chân dung

Bộ lọc màu

TrueDepth

Photonic Engine

Camera 12MP

Khẩu độ ƒ/1.9

Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels

Flash Retina

Photonic Engine

Deep Fusion

HDR thông minh thế hệ 5

Ảnh chân dung thế hệ mới với Focus và Depth Control

Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ

Animoji và Memoji

Chế độ Ban Đêm

Phong Cách Nhiếp Ảnh

Chụp hình dải màu rộng cho ảnh và ảnh động Live Photos

Hiệu chỉnh ống kính

Tự động chống rung hình ảnh

Chế độ Chụp liên tục

Quay video 4K ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps

Quay video HD 1080p ở tốc độ 25 fps, 30 fps, hoặc 60 fps

Chế độ Điện Ảnh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K HDR ở tốc độ 30 fps

Quay video HDR với công nghệ Dolby Vision lên đến 4K ở tốc độ 60 fps

Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps

Video tua nhanh có chống rung

Tua nhanh ở chế độ Ban Đêm

Chế độ quay video QuickTake

Chống rung video kỹ thuật số (4K, 1080p, và 720p)

Camera 12MP Khẩu độ ƒ/1.9

Camera TrueDepth hỗ trợ nhận diện khuôn mặt

12MP, ƒ/1.9, Tự động lấy nét theo pha Focus Pixels

Camera Video

4K@24fps/25fps/30fps/60fps

1080p HD@24fps/25fps/30fps/60fps

720p HD@30fps


4K@24/25/30/60 fps

HD 1080p@25/30/60 fps

HD 720p@30 fps

Độ thu phóng kỹ thuật số lên đến 10x

Flash True Tone

Photonic Engine

HDR thông minh thế hệ 5

Hiệu ứng Chiếu Sáng Chân Dung với sáu chế độ

Phong Cách Nhiếp Ảnh

Tự động chống rung hình ảnh

Quay video 4K Dolby Vision ở tốc độ 24 fps, 25 fps, 30 fps hoặc 60 fps

Hỗ trợ quay video chậm 1080p ở tốc độ 120 fps hoặc 240 fps

Chế độ quay video QuickTake

Chống rung quang học cho video

Video tự động lấy nét liên tiếp

4K@24 fps

4K@25 fps

4K@30 fps

4K@60 fps

1080p@25fps, 1080p@30 fps, hoặc 1080p@60 fps

Mạng

Thẻ SIM: 2 SIM (nano‑SIM và eSIM)

GPS: BEIDOU, GALILEO, GPS, QZSS, iBeacon, GLONASS

Thẻ SIM: 2 SIM (nano‑SIM và eSIM)

Công nghệ NFC

Cổng kết nối USB C hỗ trợ:

Sạc

DisplayPort

USB 2 (lên đến 480Mb/giây)

Sim kép (nano-Sim và e-Sim) - Hỗ trợ 2 e-Sim

GPS: GPS, GLONASS, Galileo, QZSS và BeiDou

Pin (video)

3279 mAh

Thời gian dùng lên đến 20 giờ

Sạc nhanh có dây 20W, sạc MagSafe 15W, sạc không dây chuẩn Qi 7.5W

4383 mAh

Thời gian xem video: lên đến 26 giờ

Thời gian xem video (trực tuyến): lên đến 20 giờ

Thời gian nghe nhạc: lên đến 100 giờ

Tích hợp pin sạc lithium-ion

Sạc không dây MagSafe lên đến 15W

Sạc không dây Qi lên đến 7,5W

Khả năng sạc nhanh: Sạc lên đến 50% trong vòng 30 phút với bộ tiếp hợp nguồn 20W trở lên (được bán riêng)

Magsafe

Sạc không dây lên đến 15W

Thời gian xem video Lên đến 26 giờ

Thời gian xem video (trực tuyến) Lên đến 21 giờ

Thời gian nghe nhạc Lên đến 90 giờ

Khả năng sạc nhanh Sạc lên đến 50% trong 30 phút với bộ tiếp hợp 20W trở lên (được bán riêng)

Thời gian xem video

Lên đến 22 giờ

Thời gian xem video (trực tuyến)

Lên đến 18 giờ

Thời gian nghe nhạc:

Lên đến 80 giờ

Tích hợp pin sạc lithium-ion

Sạc không dây MagSafe lên đến 25W với bộ tiếp hợp 30W trở lên

Sạc không dây Qi2 lên đến 15W

Sạc không dây Qi lên đến 7,5W

Khả năng sạc nhanh:

Sạc lên đến 50% trong khoảng 30 phút với bộ tiếp hợp 20W trở lên sử dụng cáp sạc USB‑C, hoặc với bộ tiếp hợp 30W trở lên sử dụng Bộ Sạc MagSafe (tất cả được bán riêng)